Đầu thu ở Sơn Đông còn vương chút oi nồng, ga tàu buổi chiều ba giờ đông đúc tiếng người, ánh thép đường ray lấp loáng. Bà Triệu nắm chặt cần kéo vali, bàn tay rịn mồ hôi, mắt nhìn vào túi vải vàng con rể Chu Minh trao. Đó là chiếc túi con gái từng dùng để đựng sách vở hồi nhỏ, nay đã sờn rách góc cạnh, vậy mà trong tay bà lại thấy nặng trĩu.
“Má, chút tấm lòng, mong má nhận cho,” Chu Minh nói với vẻ trang trọng. Bà Triệu gật đầu, khẽ miết tay lên lớp vải thô ráp, trong đầu thoáng tính toán: 8 năm, hơn 3.000 ngày đêm, từ bếp lửa 5 giờ sáng đến ngọn đèn khuya mười giờ kèm cháu học, công sức ấy quy ra tiền là bao nhiêu? Bà không dám nghĩ, chỉ thấy cái nặng trong tay như là sự đền đáp cho mấy năm vất vả.

Ký ức đưa bà trở về mùa đông 8 năm trước. Khi chồng mất, ngôi nhà phủ băng hoa ngoài cửa kính. Con gái Tiểu Lâm gọi điện trong tiếng nức nở: “Má ơi, vợ chồng con tăng ca suốt, chẳng ai đón bé Niuniu, cơm cũng chẳng có nóng mà ăn…” Cầm điện thoại nghe tiếng cháu gọi “ngoại” ngọt ngào, tim bà mềm nhũn. Đêm ấy, bà gói ghém di ảnh chồng, hôm sau lên tàu ra Bắc, định ở nửa năm giúp con, ai ngờ thành 8 năm.
Từ khi đặt chân đến nhà con, bà Triệu chưa nghỉ một ngày. Mờ sáng, bà vào bếp nấu cháo, rán bánh, luộc trứng, chuẩn bị cặp sách cho cháu, gọi con rể con gái dậy. Đưa cháu đến trường xong lại tất tả về lau nhà, giặt giũ, đi chợ mua đồ tươi nấu món gia đình thích. Tối nào cơm cũng bày đủ bốn món một canh.
Khi Niuniu lên tiểu học, bà thêm việc kèm học. Dù chỉ học hết cấp hai, nhiều bài toán làm khó, bà vẫn chạy sang nhờ thầy giáo hàng xóm giảng rồi ghi chép lại, tối dạy cháu. Có lần Niuniu sốt 39 độ, bố mẹ đi công tác xa, bà bế cháu đi viện, thức trắng đêm lau người hạ sốt.
Năm tháng trôi, nếp nhăn hằn trên mắt, bàn tay chai sần vì nước và việc nhà, khớp ngón tay sưng đỏ. Nhiều đêm đau lưng mất ngủ, bà lặng lẽ ngồi ngoài ban công, nhớ về cây hòe trước sân quê nhà, thấy tủi thân. Bà từng nghĩ mình già rồi, chẳng còn ai cần, vì dường như không ai ghi nhận công sức của bà.
Mãi đến mùa hè năm nay, khi Niuniu đỗ vào trường nội trú, bà mới quyết định về quê. Ngày chia tay, cháu ôm chân bà khóc nức nở. Con rể vội vã đưa cho bà chiếc túi vải, chỉ dặn “Má đi đường cẩn thận.”

Ngồi trên tàu, bà nghĩ chắc trong túi có vài chục ngàn tệ, dẫu bà không mong tiền, nhưng đó cũng là minh chứng họ nhớ đến công lao của mình. Hai giờ sau, bà mở túi và sững sờ: không phải tiền, mà là những tờ giấy nhỏ đầy màu sắc, kín đặc lời viết.
Trên cùng là nét chữ non nớt của Niuniu: “Ngoại ơi, sườn xào chua ngọt của ngoại ngon nhất thế giới! Lần nào con cũng gặm sạch xương, ngoại có thấy không?” Bên cạnh là hình mặt cười trẻ thơ.
Tờ khác là chữ con gái: “Má, nhớ mùa đông trước má ốm vẫn dậy nấu sáng, con lén bỏ thêm đường đỏ vào cháo cho má, má không nhận ra đâu. Cảm ơn má luôn coi con như trẻ nhỏ mà thương.”
Còn có tờ của con rể: “Má, hôm con đi công tác, má lén để thuốc say tàu xe và miếng sưởi vào balô. Nhà cửa, hóa đơn, chuyện vặt, má đều lo hết. Không có má, nhà này chẳng còn là nhà.”
Càng đọc, bà Triệu càng run tay, nước mắt tuôn rơi. Hóa ra mọi khoảnh khắc bà nghĩ chẳng ai để tâm, đều đã được ghi nhớ.
Những tờ giấy chất đầy túi ấy, mỗi dòng là một sự biết ơn, một niềm thương. Bà ôm túi vào ngực, lòng ấm áp chưa từng có. Tất cả mệt mỏi, tủi hờn bỗng tan biến.
Về quê, khi hàng xóm tò mò hỏi “con rể cho gì mà bà quý thế?”, bà lấy một tờ ra đọc, vừa cười vừa khóc. Từ đó, ngày nào bà cũng mở túi ra xem, nắng chiếu lên giấy, lòng rạng ngời hạnh phúc.
Bà hiểu ra: có những tình yêu không thể đo bằng tiền, mà nằm trong một bát cháo nóng, một tờ giấy nhỏ, trong những chi tiết tưởng chừng lặng lẽ. 8 năm âm thầm ấy đã hóa thành ký ức quý giá nhất, thành hơi ấm nuôi dưỡng cả gia đình.
Chiếc túi vải vàng, bà luôn đặt bên giường. Mỗi lần mở ra, như nghe thấy tiếng cháu gọi “ngoại” ngọt ngào, như ngửi lại mùi sườn xào chua ngọt lan trong bếp. Bà biết, tình thương và sự ghi nhận ấy chính là tài sản vô giá của cuộc đời mình – ấm áp hơn mọi đồng tiền.