Tôi và Ngân yêu nhau từ thời đại học. Sau nhiều năm yêu xa, chờ đợi và vượt qua không ít sóng gió, chúng tôi mới có thể nắm tay nhau bước vào lễ đường. Lúc ấy, ai cũng khen “trai tài gái sắc”, bảo rằng vợ chồng tôi chắc chắn sẽ hạnh phúc.
Nhưng hôn nhân không phải câu chuyện cổ tích. Một năm, rồi hai năm trôi qua, chúng tôi vẫn chưa có con. Ngân ban đầu còn cười: “Có khi do anh đấy nhé!”. Nhưng rồi nụ cười ấy dần ít đi.
Khi đi khám, kết quả khiến cả hai chết lặng: Ngân bị buồng trứng đa nang nặng, rất khó thụ thai tự nhiên. Tôi vẫn nhớ gương mặt vợ khi cầm tờ giấy kết luận, đôi môi run run cố kìm nước mắt. Còn tôi, dù rối bời, vẫn cố lạc quan: “Không sao, còn IVF, còn hi vọng”.
Ảnh minh họa.
Chúng tôi lao vào hành trình chữa trị. Hết Đông y đến Tây y, từ Bắc vào Nam, ai mách đâu thử đó. Làm IVF, lần đầu thất bại. Rồi lần hai, lần ba, lần bốn… thất bại vẫn hoàn thất bại. Tiền bạc cạn kiệt, lòng tin cũng dần hao mòn. Ngân gầy rộc, mắt trũng sâu, đi ngoài đường không ai nhận ra. Còn tôi thì kiệt sức.
Ở quê, người ta bắt đầu bàn tán. “Con dâu vô sinh”, “Cái số nó vậy rồi”… Tôi giả vờ không nghe thấy, nhưng Ngân nghe hết. Cô ấy chỉ cười nhạt, quay đi. Còn mẹ tôi, dù không nói ra, nhưng mỗi lần nhìn con dâu lại buông một tiếng thở dài.
Tôi dần xa cách vợ. Những đêm nằm cạnh, tôi quay lưng lại. Không phải vì hết yêu, mà vì bất lực. Tôi không thể chịu được khi nhìn thấy đôi mắt Ngân đầy tội lỗi, như thể chính cô ấy có lỗi với tất cả. Có lần, cô ấy lặng lẽ nói: “Nếu anh muốn… mình ly hôn cũng được". Tôi im lặng. Bởi trong lòng, ý nghĩ ấy đã nhen nhóm từ lâu.
Cuối cùng, sau nhiều đêm không ngủ, tôi quyết định viết đơn ly hôn. Không phải vì căm ghét hay chán ghét vợ, mà tôi nghĩ ly hôn sẽ giải thoát cho cả hai. Tôi mang tờ đơn về quê, định bàn với bố.
Tôi nghĩ ông sẽ đồng tình. Nhưng bố chỉ nhìn tôi rất lâu rồi hỏi: "Con nhớ hồi bị tai nạn xe lúc 12 tuổi không?"
Tôi ngạc nhiên: "Nhớ… nhưng sao ạ?"
Ông nói chậm rãi: "Bác sĩ từng bảo chân con có thể sẽ tật suốt đời. Mẹ con khóc không còn nước mắt. Bố cũng từng nghĩ: nếu con không đi lại được, đời con sẽ khổ. Nhưng mẹ con bảo: “Khổ mấy cũng không bỏ con, chỉ cần nó sống khỏe, mẹ chịu được hết”.
Ông nghẹn ngào: "Bây giờ con định bỏ vợ chỉ vì nó khó có con à? Vợ chồng là nghĩa. Con từng hứa gì trước bàn thờ tổ tiên, con còn nhớ không?"
Tôi chết lặng. Tay run run nhìn tờ đơn, rồi xé nát nó trong nước mắt. Tối đó, tôi trở về nhà, ôm Ngân thật chặt. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, cô ấy khóc òa như một đứa trẻ. Tôi chỉ thì thầm: "Anh xin lỗi. Mình đi đến đâu thì đi cùng nhau, được không em?"
Chỉ cần câu nói ấy, ánh mắt cô ấy đã sáng trở lại.
Hai tháng sau, Ngân kêu mệt và buồn nôn. Tôi đưa vợ đi khám, nghĩ lại do nội tiết rối loạn. Nhưng bác sĩ mỉm cười: “Chúc mừng, vợ chồng anh có thai tự nhiên. Thai được khoảng 6 tuần”.
Chúng tôi đứng lặng. Ngân khóc, nắm tay tôi run bần bật. Tôi cũng không kìm được nước mắt. Một phép màu thật sự, sau bao nhiêu đau khổ và tuyệt vọng.
Đến bây giờ, mỗi lần nghe tim con đập trong bụng mẹ, mọi mệt mỏi đều tan biến. Ánh mắt Ngân bây giờ sáng hơn bao giờ hết. Còn tôi, mỗi ngày đều thấy mình yêu và biết ơn cô ấy nhiều hơn.
Nếu hôm đó bố tôi không nói những lời đó, có lẽ tôi đã đánh mất tất cả. Đứa trẻ này chưa ra đời, nhưng đã dạy tôi bài học lớn nhất đời: "Tình yêu không nằm ở những ngày hạnh phúc, mà là khi bạn vẫn ở lại dù mọi thứ tưởng như đã sụp đổ."
Chỉ cần còn nắm tay nhau, thì phép màu vẫn luôn có thể đến.