Mô hình thuế cân bằng trên nền tảng hiện có
Việt Nam đang từng bước xây dựng khung pháp lý cho tài sản mã hóa, trong đó có việc thí điểm thành lập sàn giao dịch cho loại tài sản này.
Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh tại một cuộc họp với Ban Chính sách rằng, cần đẩy nhanh quá trình quản lý tiền kỹ thuật số, tránh bỏ lỡ cơ hội và hạn chế rủi ro tác động tiêu cực đến nền kinh tế - xã hội.
Theo nghiên cứu của Chainalysis, Việt Nam liên tục nằm trong nhóm quốc gia có lượng giao dịch tiền mã hóa lớn nhất thế giới. Nếu chậm trễ trong việc thử nghiệm và quản lý tài sản số, không chỉ khả năng cạnh tranh bị suy giảm mà còn có nguy cơ mất đi nguồn thu thuế đáng kể từ các giao dịch liên quan.
Trao đổi với VietnamFinance, TS Chu Thanh Tuấn - Phó chủ nhiệm nhóm ngành Cử nhân Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam nhận định, khi Việt Nam tiến tới hợp pháp hoá các sàn giao dịch tiền số, việc thiết kế một chiến lược đánh thuế hiệu quả sẽ là chìa khóa để khai thác các lợi ích kinh tế mà không kìm hãm thị trường.
TS Chu Thanh Tuấn, Phó chủ nhiệm nhóm ngành Cử nhân Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam
Vị chuyên gia này cho rằng, Việt Nam cần một mô hình thuế cân bằng, tránh quá lỏng lẻo hoặc quá chặt chẽ. Cần áp dụng thuế giao dịch nhỏ (khoảng 0,1%) để tạo nguồn thu từ khối lượng giao dịch lớn mà không làm suy giảm động lực của nhà đầu tư. Bên cạnh đó, thuế lợi nhuận từ tiền số có thể áp dụng theo mô hình thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập từ vốn, tương đương với mức thuế đánh vào chứng khoán để đảm bảo công bằng với các loại tài sản khác.
“Chính sách thuế phải có tính cạnh tranh khu vực. Chẳng hạn, mức thuế 30% của Ấn Độ có thể khiến nhà giao dịch chuyển hướng sang Singapore hoặc Dubai. Do đó, Việt Nam nên cân nhắc mức thuế từ 10–20% hoặc một mức thuế cố định hợp lý hơn. Ngoài ra, có thể áp dụng ngưỡng miễn thuế đối với thu nhập thấp để không tạo áp lực lên các nhà đầu tư nhỏ lẻ”, TS Tuấn phân tích.
Thay vì xây dựng hệ thống thuế hoàn toàn mới, ông đề xuất Việt Nam có thể tích hợp tiền số vào hệ thống thuế hiện tại. Một phương án khả thi là áp dụng mô hình chứng khoán, trong đó một tỷ lệ phần trăm nhỏ thuế thu được từ việc bán được khấu trừ làm thuế cuối cùng. Thu nhập từ tiền số có thể được báo cáo hàng năm, tương tự như thu nhập từ bất động sản hoặc chứng khoán.
Bộ Tài chính từng xem xét thuế VAT, thuế thu nhập cá nhân (PIT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) đối với giao dịch tiền số trong hướng dẫn năm 2016. Tuy nhiên, theo TS Tuấn, cần cập nhật hướng dẫn này theo khuôn khổ pháp lý mới. Ông cũng nhấn mạnh rằng Việt Nam nên miễn thuế VAT đối với giao dịch tiền số để tránh ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh giá.
Ngoài thuế giao dịch, cần tận dụng hệ sinh thái xung quanh tiền số bằng cách thiết lập chế độ cấp phép cho các sàn giao dịch và doanh nghiệp liên quan. Phí cấp phép có thể được sử dụng để tài trợ cho hoạt động giám sát và quản lý.
Đồng thời, Việt Nam nên khuyến khích các dự án blockchain trong nước thông qua ưu đãi thuế hoặc cơ chế thử nghiệm pháp lý (regulatory sandbox), giúp đất nước không chỉ trở thành thị trường người dùng mà còn là trung tâm đổi mới blockchain. Các công ty tiền số thành công của Việt Nam sẽ đóng góp thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế tiền lương và nhiều khoản thu khác.
Việt Nam cũng có thể áp dụng các biện pháp đánh thuế đặc biệt như thu phí phát hành tài sản số hoặc đánh thuế các giao dịch tiền mã hóa lớn xuyên biên giới. Tuy nhiên, TS Tuấn cho rằng cần thiết kế chính sách cẩn trọng để không gây bất lợi cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Thận trọng với tác động của luật tới thị trường
Dù việc xây dựng khung pháp lý cho tiền mã hóa là cần thiết, các chuyên gia cảnh báo rằng chính sách thuế cần được thiết kế kỹ lưỡng để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường. Hiện tại, giao dịch tiền mã hóa tại Việt Nam chủ yếu diễn ra trên các nền tảng không chịu sự giám sát của cơ quan quản lý.
Nếu quy định quá chặt chẽ, dòng vốn có thể chuyển hướng sang các kênh phi chính thức hoặc rời khỏi thị trường nội địa, gây khó khăn cho việc thu thuế. Ngược lại, nếu luật pháp quá lỏng lẻo, nguy cơ lừa đảo, rửa tiền và thao túng thị trường sẽ gia tăng.
TS Tuấn cho rằng để giữ chân nhà giao dịch trong nước, tổng chi phí giao dịch (bao gồm phí và thuế) phải cạnh tranh với các nền tảng quốc tế hoặc phi tập trung. Việt Nam có thể kiểm soát bằng cách yêu cầu các sàn giao dịch có giấy phép và chặn các nền tảng không tuân thủ quy định.
Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông để nâng cao nhận thức của nhà đầu tư về lợi ích khi giao dịch trong khuôn khổ pháp lý của Việt Nam. Chính phủ cũng có thể triển khai đánh thuế theo lộ trình, bắt đầu với mức thuế thấp hoặc chỉ áp dụng đối với một số mức lợi nhuận nhất định, sau đó điều chỉnh theo sự phát triển của thị trường. Điều này sẽ tránh gây sốc cho hệ thống và giúp các nhà đầu tư có thời gian điều chỉnh chiến lược của mình một cách hợp pháp.
Theo TS Chu Thanh Tuấn, để giải quyết những thách thức về tính ẩn danh, Việt Nam nên bắt buộc tuân thủ KYC toàn diện đối với tất cả các sàn giao dịch tiền số được cấp phép (như dự kiến trong các quy định sắp tới). Các sàn giao dịch nên được yêu cầu báo cáo các giao dịch và sự kiện chịu thuế cho cơ quan thuế, có thể theo thời gian thực hoặc thông qua hồ sơ định kỳ.
Chính phủ có thể hợp tác với các công ty phân tích blockchain để theo dõi các giao dịch trên chuỗi và xác định các tài khoản lớn chưa khai báo. Đồng thời, Việt Nam có thể tham gia các sáng kiến quốc tế, như Khung báo cáo tài sản tiền số của OECD, nhằm tăng cường trao đổi thông tin xuyên biên giới và hạn chế tình trạng trốn thuế.
Một giải pháp khác là áp dụng mô hình khấu trừ thuế tại nguồn, trong đó các sàn giao dịch tự động khấu trừ thuế giao dịch (ví dụ: 0,1%) hoặc một phần lợi nhuận trước khi trả cho nhà đầu tư, tương tự như cơ chế TDS tại Ấn Độ nhưng với mức thấp hơn để tránh gây sốc cho thị trường.
Việc hợp pháp hóa sàn giao dịch tiền số mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức lớn trong quản lý và đánh thuế. Một chiến lược thuế hợp lý không chỉ giúp tăng thu ngân sách mà còn thúc đẩy sự phát triển của thị trường tiền số tại Việt Nam. Để đạt được mục tiêu này, chính sách thuế cần linh hoạt, có tính cạnh tranh và được triển khai theo lộ trình phù hợp với sự trưởng thành của thị trường.